Bước tới nội dung

animalerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ni.mal.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
animalerie
/a.ni.mal.ʁi/
animalerie
/a.ni.mal.ʁi/

animalerie gc /a.ni.mal.ʁi/

  1. Nơi nuôi thú để thí nghiệm khoa học.

Tham khảo

[sửa]