animatedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.nə.mə.təd.li/
Phó từ
[sửa]animatedly /ˈæ.nə.mə.təd.li/
- Xem animated
Tham khảo
[sửa]- "animatedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
animatedly /ˈæ.nə.mə.təd.li/