annelé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /an.le/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | annelé /an.le/ |
annelés /an.le/ |
Giống cái | annelée /an.le/ |
annelées /an.le/ |
annelé /an.le/
- Có vòng, có đốt.
- Vaisseaux annelés — (thực vật học) mạch vòng
- Vers annelés — (động vật học) giun đốt
- Chevelure annelée — tóc uốn vòng (uốn lọn)
Tham khảo[sửa]
- "annelé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)