Bước tới nội dung

annonsere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å annonsere
Hiện tại chỉ ngôi annonserer
Quá khứ annonserte
Động tính từ quá khứ annonsert
Động tính từ hiện tại

annonsere

  1. Đăng quảng cáo, rao vặt, thông cáo, loan báo.
    Fjernsynsvertinnen annonserer kveldens program.
    å annonsere etter dagmamma i avisen

Tham khảo

[sửa]