rao
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaːw˧˧ | ʐaːw˧˥ | ɹaːw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹaːw˧˥ | ɹaːw˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
rao
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Chơ Ro
[sửa]Động từ
[sửa]rao
- rửa.
Tham khảo
[sửa]- Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Động từ
[sửa]rao
- (Rơlơm) rửa.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Động từ
[sửa]rao
- rửa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Chơ Ro
- Động từ tiếng Chơ Ro
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Động từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Động từ tiếng Rơ Ngao