Bước tới nội dung

annuaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɥɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
annuaire
/a.nɥɛʁ/
annuaires
/a.nɥɛʁ/

annuaire /a.nɥɛʁ/

  1. Niên bạ, danh bạ.
    Annuaire des téléphones — danh bạ điện thoại
    Consulter l’annuaire — tra danh bạ
    Chercher un nom dans l’annuaire — tìm một tên trong danh bạ

Tham khảo

[sửa]