annuaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.nɥɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
annuaire /a.nɥɛʁ/ |
annuaires /a.nɥɛʁ/ |
annuaire gđ /a.nɥɛʁ/
- Niên bạ, danh bạ.
- Annuaire des téléphones — danh bạ điện thoại
- Consulter l’annuaire — tra danh bạ
- Chercher un nom dans l’annuaire — tìm một tên trong danh bạ
Tham khảo
[sửa]- "annuaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)