Bước tới nội dung

annuellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

annuellement /a.nɥɛl.mɑ̃/

  1. Hằng năm, mỗi năm.
    Droits perçus annuellement — thuế thu hàng năm

Tham khảo

[sửa]