Bước tới nội dung

annuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

annuler ngoại động từ /a.ny.le/

  1. Hủy bỏ, hủy.
    Annuler un contrat — hủy một hợp đồng
    Le vol pour Madrid a été annulé — chuyến bay đến Madrid đã bị hủy bỏ
    J'ai dû annuler mes engagements — tôi đã phải hủy bỏ lời cam kết của mình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]