Bước tới nội dung

anode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.ˌnoʊd/

Danh từ

[sửa]

anode /ˈæ.ˌnoʊd/

  1. (Vật lý) Cực dương, anôt.
    rotating anode — anôt quay
    auxiliary anode — anôt phụ
    main anode — anôt chính
    ignition anode — anôt mồi
    hollow anode — anôt rỗng
    satarting anode — anôt khởi động

Tham khảo

[sửa]