anorexique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.nɔ.ʁɛk.sik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anorexique /a.nɔ.ʁɛk.sik/ |
anorexiques /a.nɔ.ʁɛk.sik/ |
Giống cái | anorexique /a.nɔ.ʁɛk.sik/ |
anorexiques /a.nɔ.ʁɛk.sik/ |
anorexique /a.nɔ.ʁɛk.sik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "anorexique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)