anserine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈænt.sə.ˌrɑɪn/

Tính từ[sửa]

anserine /ˈænt.sə.ˌrɑɪn/

  1. (Thuộc) Loài ngỗng, như loài ngỗng.
  2. Ngu si, đần độn, ngớ ngẩn.

Tham khảo[sửa]