anskaffelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anskaffelse | anskaffelsen |
Số nhiều | anskaffelser | anskaffelsene |
anskaffelse gđ
- Sự mua, tậu, sắm.
- Denne bilen er dyr i anskaffelse, men billig i drift.
- å gå til anskaffelse av noe — Mua, tậu, sắm vật gì.
- Vật mua, tậu, sắm.
- Vil du se min nyeste anskaffelse?
Tham khảo
[sửa]- "anskaffelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)