antakelse
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | antakelse | antakelsen |
Số nhiều | antakelser | antakelsene |
antakelse gđ
- Giả thuyết, ức đoán.
- å bygge på antakelser
Tham khảo[sửa]
- "antakelse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)