Bước tới nội dung

antakelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít antakelse antakelsen
Số nhiều antakelser antakelsene

antakelse

  1. Giả thuyết, ức đoán.
    å bygge på antakelser

Tham khảo

[sửa]