Bước tới nội dung

antalgique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antalgiques
/ɑ̃.tal.ʒik/
antalgiques
/ɑ̃.tal.ʒik/
Giống cái antalgiques
/ɑ̃.tal.ʒik/
antalgiques
/ɑ̃.tal.ʒik/

antalgique

  1. (Y học) Chống đau.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antalgiques
/ɑ̃.tal.ʒik/
antalgiques
/ɑ̃.tal.ʒik/

antalgique

  1. Thuốc chống đau.

Tham khảo

[sửa]