antechamber
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæn.tɪ.ˌtʃeɪm.bɜː/
Danh từ
[sửa]antechamber /ˈæn.tɪ.ˌtʃeɪm.bɜː/
Tham khảo
[sửa]- "antechamber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antechamber /ˈæn.tɪ.ˌtʃeɪm.bɜː/