antelope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæn.tᵊl.ˌoʊp/
Danh từ
[sửa]antelope /ˈæn.tᵊl.ˌoʊp/
- (Động vật học) Loài linh dương.
Tham khảo
[sửa]- "antelope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antelope /ˈæn.tᵊl.ˌoʊp/