Bước tới nội dung

antenatally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈneɪ.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

antenatally /.ˈneɪ.tᵊl.li/

  1. Xem antenatal

Tham khảo

[sửa]