antenatally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈneɪ.tᵊl.li/
Phó từ
[sửa]antenatally /.ˈneɪ.tᵊl.li/
- Xem antenatal
Tham khảo
[sửa]- "antenatally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antenatally /.ˈneɪ.tᵊl.li/