antenatal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem anténatal.
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ:
- tiếng Latinh ante (“về trước”)
- nātālis (“(thuộc) sinh”), từ nāscor (“sinh ra”).
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
antenatal (không so sánh được)
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)