antenna impedance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ɪm.ˈpi.dᵊnts/
Danh từ
[sửa]antenna impedance / ɪm.ˈpi.dᵊnts/
Tham khảo
[sửa]- "antenna impedance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antenna impedance / ɪm.ˈpi.dᵊnts/