anteriorly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æn.ˈtɪr.i.ɜː.li/
Phó từ
[sửa]anteriorly /æn.ˈtɪr.i.ɜː.li/
- Xem anterior
Tham khảo
[sửa]- "anteriorly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anteriorly /æn.ˈtɪr.i.ɜː.li/