Bước tới nội dung

anteriorly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æn.ˈtɪr.i.ɜː.li/

Phó từ

[sửa]

anteriorly /æn.ˈtɪr.i.ɜː.li/

  1. Xem anterior

Tham khảo

[sửa]