anterior
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /æn.ˈtɪr.i.ɜː/
| [æn.ˈtɪr.i.ɜː] |
Tính từ
anterior /æn.ˈtɪr.i.ɜː/
- Ở trước, đằng trước, phía trước.
- Trước.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “anterior”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)