Bước tới nội dung

anthocyanin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌænt.θə.ˈsɑɪ.ə.nən/

Danh từ

[sửa]

anthocyanin /ˌænt.θə.ˈsɑɪ.ə.nən/

  1. (Thực vật học) Antoxian (chất sắc).

Tham khảo

[sửa]