Bước tới nội dung

anthologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

anthologie

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
anthologie
/ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/
anthologies
/ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/

anthologie gc /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. Hợp tuyển (văn thơ).

Tham khảo