anthologie
Giao diện
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| anthologie /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/ |
anthologies /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/ |
anthologie gc /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/
- Hợp tuyển (văn thơ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “anthologie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)