anthologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anthologie /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/ |
anthologies /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/ |
anthologie gc /ɑ̃.tɔ.lɔ.ʒi/
- Hợp tuyển (văn thơ).
Tham khảo
[sửa]- "anthologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)