Bước tới nội dung

anthracnose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æn.ˈθræk.ˌnoʊs/

Danh từ

[sửa]

anthracnose /æn.ˈθræk.ˌnoʊs/

  1. (Thực vật) Bệnh loét (cây).

Tham khảo

[sửa]