Bước tới nội dung

anthropologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít anthropologue
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.lɔɡ/
anthropologues
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.lɔɡ/
Số nhiều anthropologue
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.lɔɡ/
anthropologues
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.lɔɡ/

anthropologue /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.lɔɡ/

  1. Nhà nhân chủng học.

Tham khảo

[sửa]