Bước tới nội dung

antiarrhythmic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti.ˌeɪ.ˈrɪð.mɪk/

Tính từ

[sửa]

antiarrhythmic /ˌæn.ti.ˌeɪ.ˈrɪð.mɪk/

  1. Chống lại chứng loạn nhịp tim.

Tham khảo

[sửa]