antiatomique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antiatomique /ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/ |
antiatomique /ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/ |
Giống cái | antiatomique /ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/ |
antiatomique /ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/ |
antiatomique /ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/
Tham khảo[sửa]
- "antiatomique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)