Bước tới nội dung

antiatomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antiatomique
/ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/
antiatomique
/ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/
Giống cái antiatomique
/ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/
antiatomique
/ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/

antiatomique /ɑ̃.ti.a.tɔ.mik/

  1. Chống phóng xạ nguyên tử.

Tham khảo

[sửa]