Bước tới nội dung

anticipé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.si.pe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anticipé
/ɑ̃.ti.si.pe/
anticipées
/ɑ̃.ti.si.pe/
Giống cái anticipée
/ɑ̃.ti.si.pe/
anticipées
/ɑ̃.ti.si.pe/

anticipé /ɑ̃.ti.si.pe/

  1. Trước, trước thời hạn.
    Remerciements anticipés — lời cảm ơn trước
    Vieillesse anticipée — sự già trước tuổi
    Retraite anticipée — sự về hưu trước tuổi quy định

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]