Bước tới nội dung

anticipatable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

anticipatable /æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.tə.bᵊl/

  1. Xem anticipate

Tham khảo

[sửa]