anticipatable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.tə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]anticipatable /æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.tə.bᵊl/
- Xem anticipate
Tham khảo
[sửa]- "anticipatable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)