anticipate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

anticipate ngoại động từ /æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪt/

  1. Dùng trước, hưởng trước.
  2. Thấy trước, biết trước, đoán trước; trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, tiên liệu.
    to anticipate somebody's wishes — đoán trước được ý muốn của ai
  3. Làm trước; nói trước.
  4. Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy.
    to anticipate someone's ruin — thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp
  5. Thảo luận trước, xem xét trước.
  6. Mong đợi, chờ đợi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]