Bước tới nội dung

anticlericalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti .ˈklɛr.ɪ.kə.ˌlɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

anticlericalism /ˌæn.ti .ˈklɛr.ɪ.kə.ˌlɪ.zᵊm/

  1. Thuyết chống giáo hội.

Tham khảo

[sửa]