anticoagulant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.koʊ.ˈæ.ɡjə.lənt/
Danh từ
[sửa]anticoagulant /.koʊ.ˈæ.ɡjə.lənt/
Tham khảo
[sửa]- "anticoagulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anticoagulant /.koʊ.ˈæ.ɡjə.lənt/