Bước tới nội dung

anticommercialism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

anticommercialism /ˌæn.ˌtɑɪ.kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɪ.zəm/

  1. Thuyết chống thương nghiệp.

Tham khảo

[sửa]