anticruelty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkruː.əl.ti/
Tính từ
[sửa]anticruelty /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkruː.əl.ti/
Tham khảo
[sửa]- "anticruelty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anticruelty /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkruː.əl.ti/