antidotally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.tɪ.ˈdoʊ.tᵊl.li/
Phó từ
[sửa]antidotally /ˌæn.tɪ.ˈdoʊ.tᵊl.li/
- Xem antidote
Tham khảo
[sửa]- "antidotally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antidotally /ˌæn.tɪ.ˈdoʊ.tᵊl.li/