antidote
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæn.tɪ.ˌdoʊt/
Danh từ[sửa]
antidote /ˈæn.tɪ.ˌdoʊt/
Tham khảo[sửa]
- "antidote". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ti.dɔt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
antidote /ɑ̃.ti.dɔt/ |
antidotes /ɑ̃.ti.dɔt/ |
antidote gđ /ɑ̃.ti.dɔt/
- (Y học) Thuốc giải độc.
- (Nghĩa bóng) Phương thuốc.
- Le travail est un antidote contre l’ennui — lao động là phương thuốc chống buồn phiền
Tham khảo[sửa]
- "antidote". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)