antifreeze
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæn.tɪ.ˌfriz/
Danh từ
[sửa]antifreeze /ˈæn.tɪ.ˌfriz/
- (Kỹ thuật) Hoá chất chống đông.
Tham khảo
[sửa]- "antifreeze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antifreeze /ˈæn.tɪ.ˌfriz/