Bước tới nội dung

antigène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.ʒɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antigène
/ɑ̃.ti.ʒɛn/
antigènes
/ɑ̃.ti.ʒɛn/

antigène /ɑ̃.ti.ʒɛn/

  1. (Sinh vật học) Kháng nguyên.

Tham khảo

[sửa]