kháng nguyên
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːŋ˧˥ ŋwiən˧˧ | kʰa̰ːŋ˩˧ ŋwiəŋ˧˥ | kʰaːŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːŋ˩˩ ŋwiən˧˥ | xa̰ːŋ˩˧ ŋwiən˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
kháng nguyên
- (Y học) Hợp chất hoặc tập hợp của nhiều hợp chất, khi xâm nhập cơ thể có khả năng kích thích nó tạo ra những kháng thể.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kháng nguyên". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)