Bước tới nội dung

antigambling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ/

Tính từ

[sửa]

antigambling /ˌæn.ˌtɑɪ/

  1. Chống cờ bạc.

Tham khảo

[sửa]