cờ bạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤ː˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩kəː˧˧ ɓa̰ːk˨˨kəː˨˩ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˧ ɓaːk˨˨kəː˧˧ ɓa̰ːk˨˨

Danh từ[sửa]

cờ bạc

  1. Các trò chơi ăn thua bằng tiền (nói khái quát).
    Nạn cờ bạc.
    Cờ gian bạc lận.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]