antigrowth
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈɡroʊθ/
Tính từ
[sửa]antigrowth /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈɡroʊθ/
- Chống sự sinh trưởng.
Tham khảo
[sửa]- "antigrowth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antigrowth /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈɡroʊθ/