Bước tới nội dung

antihypertensive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌhɑɪ.pɜː.ˈtɛnt.sɪv/

Tính từ

[sửa]

antihypertensive /.ˌhɑɪ.pɜː.ˈtɛnt.sɪv/

  1. Chống chứng tăng huyết áp.

Tham khảo

[sửa]