Bước tới nội dung

antimaterialism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

antimaterialism /ˌæn.ˌtɑɪ.mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. Thuyết chống chủ nghĩa duy vật.

Tham khảo

[sửa]