Bước tới nội dung

antimilitarism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈmɪ.lə.tə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

antimilitarism /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈmɪ.lə.tə.ˌrɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa chống quân phiệt.

Tham khảo

[sửa]