antimite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.mit/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antimite /ɑ̃.ti.mit/ |
antimites /ɑ̃.ti.mit/ |
Giống cái | antimite /ɑ̃.ti.mit/ |
antimites /ɑ̃.ti.mit/ |
antimite /ɑ̃.ti.mit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
antimite /ɑ̃.ti.mit/ |
antimites /ɑ̃.ti.mit/ |
antimite gđ /ɑ̃.ti.mit/
Tham khảo
[sửa]- "antimite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)