antimite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ti.mit/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực antimite
/ɑ̃.ti.mit/
antimites
/ɑ̃.ti.mit/
Giống cái antimite
/ɑ̃.ti.mit/
antimites
/ɑ̃.ti.mit/

antimite /ɑ̃.ti.mit/

  1. Chống nhậy (đối với hàng lông, len).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
antimite
/ɑ̃.ti.mit/
antimites
/ɑ̃.ti.mit/

antimite /ɑ̃.ti.mit/

  1. Thuốc chống nhậy.

Tham khảo[sửa]