antimitotique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
antimitotiques /ɑ̃.ti.mi.tɔ.tik/ |
antimitotiques /ɑ̃.ti.mi.tɔ.tik/ |
antimitotique gđ
Tham khảo
[sửa]- "antimitotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)