Bước tới nội dung

antineoplastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti.ˌni.ə.ˈplæs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

antineoplastic ( không so sánh được) /ˌæn.ti.ˌni.ə.ˈplæs.tɪk/

  1. Chống ung thư.

Tham khảo

[sửa]