Bước tới nội dung

antipersonnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti.ˌpɜː.sə.ˈnɛɫ/

Tính từ

[sửa]

antipersonnel /ˌæn.ti.ˌpɜː.sə.ˈnɛɫ/

  1. (Quân sự) Sát thương.
    Antipersonnel bombs — Bom sát thương

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.pɛʁ.sɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]

antipersonnel /ɑ̃.ti.pɛʁ.sɔ.nɛl/

  1. (Quân sự) Sát thương (vũ khí).
    Mines antipersonnel et mines antichars — mìn sát thương và mìn chống xe tăng

Tham khảo

[sửa]