antipersonnel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ti.ˌpɜː.sə.ˈnɛɫ/
Tính từ
[sửa]antipersonnel /ˌæn.ti.ˌpɜː.sə.ˈnɛɫ/
- (Quân sự) Sát thương.
- Antipersonnel bombs — Bom sát thương
Tham khảo
[sửa]- "antipersonnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.pɛʁ.sɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]antipersonnel kđ /ɑ̃.ti.pɛʁ.sɔ.nɛl/
- (Quân sự) Sát thương (vũ khí).
- Mines antipersonnel et mines antichars — mìn sát thương và mìn chống xe tăng
Tham khảo
[sửa]- "antipersonnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)