Bước tới nội dung

sát thương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːt˧˥ tʰɨəŋ˧˧ʂa̰ːk˩˧ tʰɨəŋ˧˥ʂaːk˧˥ tʰɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːt˩˩ tʰɨəŋ˧˥ʂa̰ːt˩˧ tʰɨəŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

sát thương

  1. Giết hay làm bị thương.

Tham khảo

[sửa]